Đề Cương Môn Tiếng Anh Lớp 6 Cuối Kì 1

Đề Cương Môn Tiếng Anh Lớp 6 Cuối Kì 1

Bộ đề cương ôn tập kì 1 lớp 6 môn Tiếng Anh mới nhất, nhiều đề cương có đáp án chi tiết.

Bộ đề cương ôn tập kì 1 lớp 6 môn Tiếng Anh mới nhất, nhiều đề cương có đáp án chi tiết.

Động từ khuyết thiếu must/mustn't

Khẳng định: I / You / We / They / He / She / It + must + V

Phủ định: I / You / We / They / He / She / It + must not (= mustn’t) + V

Ex:  You must tell someone where you are going.

Must nghĩa là “phải”. Mustn’t nghĩa là “không được phép”. Must / Mustn’t được dùng để diễn đạt sự bắt buộc, cần thiết phải / không được làm gì.

HỌC ONLINE CÙNG GIÁO VIÊN TOP 5 TRƯỜNG ĐIỂM QUỐC GIA

Khóa học online ĐẦU TIÊN VÀ DUY NHẤT:

⭐ Xây dựng lộ trình học cá nhân hóa, giúp con tăng 3 - 6 điểm chỉ sau 1 khóa học

⭐ Học chắc - ôn kỹ, tăng khả năng đỗ vào các trường chuyên cấp 2, cấp 3

⭐ Chọn thầy cô, lớp, môn học theo mong muốn và thời gian biểu cá nhân

⭐ Tương tác trực tiếp hai chiều cùng thầy cô, hỗ trợ con 24/7

⭐ Học lý thuyết đi đôi với thực hành, kết hợp chơi và học giúp con học hiệu quả

⭐ Công nghệ AI cảnh báo học tập tân tiến, giúp con tập trung học tập

⭐ Tặng full bộ tài liệu độc quyền trong quá trình học tập được biên soạn bởi các thầy cô TOP 5 trường điểm quốc gia

Trải nghiệm khóa học DUO hoàn toàn miễn phí ngay!!

Hy vọng rằng đề cương ôn thi học kì 1 lớp 6 môn tiếng anh này sẽ là tài liệu hữu ích giúp các em tự tin và hiệu quả hơn trong việc ôn tập. Hãy chăm chỉ luyện tập và ôn lại các kiến thức đã học. Chúc các em đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới!

Danh từ đếm được và danh từ không đếm được

- Countable noun (Danh từ đếm được)

+ Là danh từ chỉ những người/vật... có thể đếm được.

+ Có cả hình thức số ít và số nhiều. Đối với danh từ đếm được số ít chúng ta có thể dùng mạo từ a/an. Với các danh từ đếm được số nhiều, chúng ta có thể dùng số đếm (two, three …) , hoặc các lượng từ như some, any, many, (a) few…

Ex: a book, an egg, three eggs, some  rocks, a few friends...

- Lưu ý cách chuyển đổi danh từ đếm được số ít sang danh từ số nhiều:

+ Thông thường để chuyển một danh từ đếm được từ số ít sang số nhiều, chúng ta chỉ cần thêm -s vào cuối danh từ đó.

+ Tuy nhiên có một số trường hợp cần lưu ý:

Ex: potato → potatoes; watch → watches

(*) Lưu ý với trường hợp danh từ tận cùng bằng -o, sẽ có những trường hợp ngoại lệ.

Ex: piano → pianos ; photo → photos …

Ex: baby → babies;  fly → flies

Ex: knife → knives     scarf → scarves

Ex: man → men            child → children …

Ex: sheep → sheep            deer → deer

- Uncountable noun (Danh từ không đếm được)

+ Là danh từ chỉ chất liệu, chất lỏng, khái niệm trừu tượng, và vật được xem như một khối không thể tách rời.

+ Các danh từ không đếm được thường không có hình thức số nhiều.

+ Số đếm hay mạo từ a/an không được dùng đối với các danh từ không đếm được. Thay vào đó, các lượng từ như some, any, much, (a) little… thường được sử dụng.

Ex: some water, much sugar, little time …

Đề cương ôn thi học kì 1 lớp 6 môn tiếng anh chi tiết: Ngữ pháp

+ Phủ định: S + do/does not + V

+ Nghi vấn: Do/Does: Do + S + V?

+ Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.

+ Diễn tả một thói quen, sở thích hay hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại.

+ Diễn tả một lịch trình, chương trình, một thời gian biểu.

- Lưu ý: Khi chia động từ với chủ ngữ là số ít, cần thêm “es” ở những động từ có chữ cái tận cùng là: -o, -s, -z, -ch, -x, -sh

- Từ nhận biết: every day, every morning, always, usually, often, sometimes, never...

once/ twice/ three times/ four times….. a day/ week/ month/ year

- Trạng từ chỉ tần suất dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của hành động được nói đến trong câu.

- Cách dùng: Trạng từ tần suất được đặt:

+ Sau động từ tobe (am, is, are)

He doesn’t usually cook at home.

- Khái niệm: Sở hữu cách dùng để chỉ quyền sở hữu của một người đối với một người hay một vật khác.

- Cấu trúc: Người sở hữu + ’s + vật / người thuộc quyền sở hữu

+ Đa số trường hợp, ta chỉ thêm ’s vào sau danh từ chỉ sự sở hữu.

Ex: Mai’s bedroom is quite big.

My brother’s room is on the second floor.

+ Danh từ số ít nhưng có s cuối mỗi từ (như tên riêng, hoặc danh từ có s sẵn), thêm ’s.

Ex: This is Doris’s house Do you know our boss’s phone numbers?

+ Danh từ là số nhiều có s, chỉ thêm dấu phẩy (’), không thêm s.

Ex: My parents’ room is next to my room. Do you know the teachers’ room?

Sở hữu cách chỉ dùng cho người, quốc gia và vật có sự sống.

Danh từ theo sau ’s không có mạo từ.

Chúng ta có thể bỏ bớt danh từ sau ’s nếu là từ thông dụng, ai cũng biết.

He lives on the 8th floor of that building.

Look! The dog is under the table.

The children are standing under the tree.

Many people are waiting in front of the shop.

The bookshelf is next to the desk.

The cat is between the lamp and the sofa.

There’s a clock between the two pictures.

Khóa học DUO dành riêng cho các em bậc THCS từ nhà trường VUIHOC, các em sẽ được học cùng các thầy cô TOP trường điểm quốc gia với kinh nghiệm giảng dạy phong phú. Đăng ký học thử để được trải nghiệm buổi học trực tuyến hoàn toàn miễn phí nhé!

- Tính từ có một âm tiết Ví dụ: short, thin, big, smart

- Tính từ có hai âm tiết nhưng kết thúc bằng –y, –le,–ow, –er, và –et Ví dụ: happy, gentle, narrow, clever, quiet

- Form:  S1 + tobe +(shortadj.) + er + than + S2

- Cách chuyển sang so sánh hơn với tính từ ngắn: Thường khi chuyển sang so sánh hơn, chúng ta chỉ cần thêm -er vào cuối tính từ. Tuy nhiên có một số trường hợp cần lưu ý:

+ Tính từ kết thúc bằng –y => đổi -y thành -i và thêm er.

+  Tính từ kết thúc bằng – e => thêm –r.

+ Tính từ kết thúc bằng một nguyên âm (u, e, o, a, i) và một phụ âm => gấp đôi phụ âm cuối rồi sau đó mới thêm –er.

- Chú ý: Một số tính từ đặc biệt

+ good - better + bad - worse + many, much - more + little - less + far - farther, further

b. Long adjectives. (Tính từ dài)

- Các tính từ có từ hai, ba âm tiết trở lên.

Ex: : beautiful (ba âm tiết), intelligent (bốn âm tiết), satisfactory (năm âm tiết)

Một số tính từ hai âm tiết có thể vừa được coi là tính từ ngắn, vừa là tính từ dài.

Ex:  clever (thông minh), common (phổ biến), cruel (tàn nhẫn), friendly (thân thiện), gentle (hiền lành), narrow (hẹp), pleasant (dễ chịu), polite (lịch sự), quiet (yên lặng), simple (đơn giản).

- Form: S1 + tobe +more (longadj.) + than + S2