Tiếng Anh 4 Global Success Kết nối tri thức là bộ sách mới gồm tập 1 và tập 2 được Lời giải hay tổng hợp lý thuyết từ vựng, ngữ pháp, giải bài tập, trắc nghiệm Anh 4 Global Success Kết nối tri thức đầy đủ và chi tiết nhất.
Tiếng Anh 4 Global Success Kết nối tri thức là bộ sách mới gồm tập 1 và tập 2 được Lời giải hay tổng hợp lý thuyết từ vựng, ngữ pháp, giải bài tập, trắc nghiệm Anh 4 Global Success Kết nối tri thức đầy đủ và chi tiết nhất.
Bài 15: Tết Thiếu nhi vào ngày nào?
(Từ vựng: festival, Children's Day, Teachers' Day, Christmas, New Year, Tet holiday)
(Từ vựng: wear new clothes, eat fruit and cakes, decorate the house, make banh chung, get lucky money, watch firework displays)
Phần này sẽ giúp các em thực hành lại những kiến thức đã được học sau 5 bài học trước.
Bài 12: Bố bạn làm nghề gì?
Bài 19: Bạn muốn xem con vật nào?
Bài 13: Bạn có muốn uống sữa không?
(Từ vựng: food, vegetable, rice, noodles, bread, favourite)
Bài 8: Hôm nay bạn có môn học gì?
(Từ vựng: subject, Music, Art, Science, PE)
(Từ vựng: write (a dictation, a letter), make (a kite, paper boat, puppet), watch (a video, TV))
Bài 14: Anh ấy trông như thế nào?
Bài 18: Số điện thoại của bạn là gì?
Unit 10: Hôm qua bạn đã ở đâu?
Phần này sẽ giúp các em thực hành lại những kiến thức đã được học sau 5 bài học trước.
Đây là bài đánh giá cuối kỳ sau 10 bài học đầu tiên trong sách.
Bài 16: Chúng ta hãy đến cửa hàng sách nhé.
(Từ vựng: sweet, sweet shop, chocolate, bakery, medicine, pharmacy, swimming pool)
Bài 20: Bạn sẽ làm gì vào mùa hè này?
(Từ vựng: summer, summer holidays, stay, hotel, seafood)
(Từ vựng: sea, beach, delicious, build a sandcastle, go on a boat cruise)
Phần này sẽ giúp các em thực hành lại những kiến thức đã được học sau 5 bài học trước.
Đây là bài đánh giá cuối kỳ sau 10 bài học trong sách.
Tài liệu tham khảo Tiếng Anh lớp 4 cực hay giúp học sinh ôn tập môn Tiếng Anh 4 từ đó đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh 4.
Xem thêm tài liệu học tốt lớp 4 các môn học hay nhất, chi tiết khác:
Bài 17: Chiếc áo phông đó bao nhiêu tiền?
(Từ vựng: collect (stamps), sail a boat, fly (in a plane), (play a) drum, read comic books, take photographs (photos))