Du Học Đức Miễn Phí 100 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Nhất

Du Học Đức Miễn Phí 100 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Nhất

Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ – IN DẤU TIẾNG ANH

Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ – IN DẤU TIẾNG ANH

Từ vựng nghề nghiệp trong lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh

My sister is the chief accountant of this company.

(Chị gái tôi là kế toán trưởng của công ty này.)

The secretary arranged a weekly schedule for her director.

(Thư ký đã sắp xếp lịch trình hàng tuần cho giám đốc của cô ấy.)

Nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực Lữ hành và khách sạn

I have an appointment with the hotel manager at 8 a.m.

(Tôi có hẹn với người quản lý khách sạn vào 8 giờ sáng.)

My sister is a tour guide in Da Nang.

(Chị gái tôi đang là một hướng dẫn viên du lịch tại Đà Nẵng.)

Xem thêm: Các mẫu câu giao tiếp hàng ngày

Từ vựng nghề nghiệp về lĩnh vực Tôn giáo

(Anh trai của anh ấy là một thầy tu.)

Do you know where the vicar is?

(Bạn có biết cha xứ đang ở đâu không?)

Nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực Khoa học

I had an appointment with environmental scientists.

(Tôi đã có một cuộc hẹn với các nhà khoa học môi trường.)

My uncle has been working as an agronomist for many years.

(Chú của tôi đã làm việc như một nhà khoa học nông nghiệp trong nhiều năm.)

Nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực Luật và An ninh

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

The famous singer is accompanied by her bodyguards.

(Cô ca sĩ nổi tiếng được hộ tống bởi những người vệ sĩ của mình.)

She spent a huge amount of money to hire a famous lawyer.

(Cô ấy đã dùng một số tiền lớn để thuê một vị luật sư nổi tiếng.)

Từ vựng nghề nghiệp trong lĩnh vực Nghệ thuật – Giải trí

The famous singer is surrounded by many photographers.

(Nữ ca sĩ nổi tiếng được rất nhiều nhiếp ảnh gia vây quanh.)

He hired a professional illustrator for the new project.

(Anh ấy đã thuê một họa sĩ minh họa chuyên nghiệp cho dự án mới.)

Nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực Giáo dục

The teacher is showing her students how to solve the Math exercise.

(Giáo viên đang chỉ cho học sinh cách giải bài tập Toán.)

I asked my professor some questions related to the previous lecture.

(Tôi đã hỏi giáo sư của mình một số câu hỏi liên quan đến bài giảng trước đó.)

Bài tập từ vựng tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp (Có đáp án)

Đề bài: Viết từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp dựa trên phiên âm cho trước

Bài tập tìm từ đúng dựa vào phiên âm trên có thể khiến không ít bé phải loay hoay trong việc tìm kiếm đáp án đúng. Tuy nhiên, khó khăn này sẽ được giải quyết thông qua sự trợ giúp của ứng dụng học tiếng Anh hàng đầu ELSA Speak.

Ứng dụng này sẽ mang đến cho bé một lộ trình học tập bài bản với 44 âm tiết trong hệ thống ngữ âm chuẩn quốc tế, cùng 25,000 bài luyện tập và 200 chủ đề được cập nhật thường xuyên. Chỉ với 10 phút luyện tập mỗi ngày, kỹ năng phát âm cùng khả năng ghi nhớ từ vựng của các bé chắc chắn sẽ được cải thiện rõ rệt.

Đặc biệt, hiện nay, ELSA Speak đã giúp hơn 90% người cùng phát âm rõ ràng hơn và 68% người dùng nói chuyện trôi chảy hơn. Với những “con số biết nói trên”, bố mẹ có thể yên tâm tải app ELSA Speak để hỗ trợ quá trình học tiếng Anh cho bé.

Như vậy, bài viết ngày hôm nay đã cung cấp cho các bé một kho từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp. Để nhớ từ vựng lâu hơn, các vị phụ huynh nên lưu ý khuyến khích con trẻ ôn luyện từ mới hằng ngày. Đặc biệt, nếu các bé cảm thấy khó khăn trong việc phát âm đúng chuẩn quốc tế, hãy tải ngay ELSA Speak!

Mẫu câu tiếng Anh về vị trí và tính chất của công việc

1. I work for… (Tôi làm việc cho…)

Ví dụ: I work for a private company. (Tôi làm việc cho một công ty tư nhân.)

2. I am an intern in… (Tôi đang thực tập tại…)

Ví dụ: I am an intern at a software company. (Tôi đang là thực tập sinh tại một công ty phần mềm.)

3. I am doing a full-time/part-time job in… (Tôi đang làm một công việc toàn thời gian/bán thời gian tại…)

Ví dụ: I am doing a full-time/part-time job at an advertising agency. (Tôi đang làm công việc toàn thời gian/bán thời gian tại một công ty quảng cáo.)

4. I am searching for a job as… (Tôi đang tìm kiếm một công việc ở vị trí…)

Ví dụ: I am searching for a job as a marketing director. (Tôi đang tìm kiếm một công việc ở vị trí giám đốc Marketing.)

Bài tập áp dụng 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Dưới đây là bài tập để bạn có thể áp dụng 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng, mỗi bài tập đi kèm với đáp án. Bạn có thể sử dụng chúng để ôn tập và kiểm tra kiến thức của mình.

Ch�n từ phù hợp đi�n vào chỗ trống:

sunny; umbrella; appointment; musician; fantastic

Rất mong rằng bộ 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng này sẽ giúp bạn nắm vững từ vựng và phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả. Hãy ghi chép lại từ vựng và áp dụng những phương pháp h�c mà NativeX đã chia sẻ. �ồng th�i, hãy luyện tập thư�ng xuyên để ghi nhớ từ lâu hơn và nâng cao trình độ từ vựng của bạn.

NativeX – Há»�c tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho ngÆ°á»�i Ä‘i làm.

Vá»›i mô hình “Lá»›p Há»�c Nén” Ä‘á»™c quyá»�n:

Trong giao tiếp tiếng Anh, chắc hẳn đã không ít lần bạn nhận được các câu hỏi về nghề nghiệp của bạn thân hoặc của bố mẹ. Để giao tiếp trôi chảy, bạn cần trang bị cho mình hệ thống từ vựng về nghề nghiệp để giới thiệu bản thân cũng như trả lời thắc mắc của người đang nói chuyện cùng bạn. Dưới đây là những từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh thông dụng nhất, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu nhé!

Nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực Hành chính – Quản lý

The manager is overseeing his staff.

(Người quản lý đang giám sát nhân viên của mình.)

The recruitment consultant is the intermediary between the company and the employee.

(Cố vấn tuyển dụng là trung gian kết nối giữa công ty và người lao động.)

Một số mẫu câu khác sử dụng từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

1. I am a workaholic. (Tôi là một người đam mê với công việc.)

2. I have a seven-to-six job. (Tôi có một công việc bắt đầu lúc 7 giờ và tan làm lúc 18 giờ.)

3. I am a freelancer. (Tôi là một người làm việc tự do.)

4. I am out of work/unemployed. (Tôi đang thất nghiệp.)

5. My boss has fired me. (Sếp của tôi đã sa thải tôi.)

Nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực Vận tải

My father has been a sea captain for five years.

(Bố của tôi đã làm thuyền trưởng được năm năm.)

The flight attendants of this airline are very professional.

(Những nhân viên tiếp viên của hãng hàng không này rất chuyên nghiệp.)

Nghề nghiệp tiếng Anh trong các lĩnh vực  khác

The farmers are working very hard.

(Những người nông dân đang làm việc rất chăm chỉ.)

She used to be a teacher and is now a full-time housewife.

(Cô ấy từng là một giáo viên và hiện đang là một bà nội trợ toàn thời gian.)

Tổng hợp 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Ví dụ: I met my friend at the coffee shop. (Tôi gặp bạn bè tại quán cà phê.)

Ví dụ: What time is it now? (Bây gi� là mấy gi�?)

Ví dụ: I have a new job. (Tôi có một công việc mới.)

Ví dụ: My sister goes to school every day. (Em gái tôi đi h�c mỗi ngày.)

Ví dụ: New York is a bustling city. (New York là một thành phố náo nhiệt.)

Ví dụ: I bought a new book yesterday. (Tôi mua một quyển sách mới ngày hôm qua.)

Ví dụ: I spend time with my family on weekends. (Tôi dành th�i gian với gia đình vào cuối tuần.)

Ví dụ: Can you lend me some money? (Bạn có thể cho tôi mượn một ít ti�n không?)

Ví dụ: This is a beautiful place. (�ây là một nơi đẹp.)

Ví dụ: There are seven days in a week. (Có bảy ngày trong một tuần.)

Ví dụ: I feel comfortable at home. (Tôi cảm thấy thoải mái ở nhà.)

Ví dụ: Canada is a vast country. (Canada là một quốc gia rộng lớn.)

Ví dụ: I love spending time in nature. (Tôi thích dành th�i gian ở trong thiên nhiên.)

Ví dụ: I enjoy listening to music. (Tôi thích nghe nhạc.)

Ví dụ: Please give me a glass of water. (Làm ơn đưa cho tôi một cốc nước.)

Ví dụ: She drives a red car. (Cô ấy lái một chiếc ô tô đ�.)

Ví dụ: I like trying different types of food. (Tôi thích thử nhi�u loại thức ăn khác nhau.)

Ví dụ: Let’s watch a movie tonight. (Hãy xem phim tối nay.)

Ví dụ: We played a fun game yesterday. (Chúng tôi chơi một trò chơi vui nhộn ngày hôm qua.)

Ví dụ: Regular exercise is good for your health. (Tập thể dục đ�u đặn là tốt cho sức kh�e của bạn.)

Ví dụ: I do exercises every morning. (Tôi tập bài tập mỗi buổi sáng.)

Ví dụ: Dogs are loyal animals. (Chó là động vật trung thành.)

Ví dụ: I have a pet cat at home. (Tôi có một chú mèo nuôi ở nhà.)

Ví dụ: We watch television in the evening. (Chúng tôi xem truy�n hình vào buổi tối.)

Ví dụ: I use a computer for work. (Tôi sử dụng máy tính để làm việc.)

Ví dụ: I forgot my phone at home. (Tôi quên điện thoại ở nhà.)

Ví dụ: True friendship lasts a lifetime. (Tình bạn đích thực kéo dài cả đ�i.)

Ví dụ: The weather is nice today. (Th�i tiết hôm nay đẹp.)

Ví dụ: I go to school every morning. (Tôi đi h�c mỗi sáng.)

Ví dụ: Let’s eat dinner together. (Hãy ăn tối cùng nhau.)

Ví dụ: I need to sleep early tonight. (Tôi cần phải đi ngủ sớm hôm nay.)

Ví dụ: She loves to read books. (Cô ấy thích đ�c sách.)

Ví dụ: He works in a big company. (Anh ấy làm việc ở một công ty lớn.)

Ví dụ: Children love to play games. (Trẻ con thích chơi trò chơi.)

Ví dụ: I need to study for my exams. (Tôi cần phải h�c cho kì thi của mình.)

Ví dụ: Can you speak English? (Bạn có thể nói tiếng Anh không?)

Ví dụ: Listen to the music; it’s beautiful. (Nghe nhạc Ä‘i, nó rất đẹp.)

Ví dụ: Let’s watch a movie tonight. (Hãy xem phim tối nay.)

Ví dụ: I love to travel to new places. (Tôi thích du lịch đến những địa điểm mới.)

Ví dụ: We danced all night at the party. (Chúng tôi nhảy múa suốt đêm tại bữa tiệc.)

Ví dụ: Can you help me with my homework? (Bạn có thể giúp tôi với bài tập v� nhà không?)

Ví dụ: I like to write stories. (Tôi thích viết truyện.)

Ví dụ: She knows how to cook delicious meals. (Cô ấy biết cách nấu những bữa ăn ngon.)

Ví dụ: I need to buy some groceries. (Tôi cần phải mua vài đồ tạp hóa.)

Ví dụ: He runs every morning for exercise. (Anh ấy chạy mỗi buổi sáng để tập thể dục.)

Ví dụ: Let’s talk about our plans. (Hãy nói vá»� kế hoạch của chúng ta.)

Ví dụ: She sings beautifully. (Cô ấy hát đẹp.)

Ví dụ: Can you drive me to the airport? (Bạn có thể đưa tôi đến sân bay không?)

Ví dụ: They like to swim in the ocean. (H� thích bơi trong biển.)

Ví dụ: My mother taught me how to cook. (Mẹ tôi đã dạy tôi cách nấu ăn.)

Ví dụ: Let’s meet for coffee tomorrow. (Hãy gặp nhau uống cà phê vào ngày mai.)

Ví dụ: It’s time to clean the house. (Ä�ến lúc dá»�n dẹp nhà rồi.)

Ví dụ: I feel happy when I’m with my family. (Tôi cảm thấy hạnh phúc khi ở bên gia đình.)

Ví dụ: The movie had a sad ending. (Bộ phim có một kết thúc buồn.)

Ví dụ: She wore a beautiful dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp khi đi tiệc.)

Ví dụ: My sister is very smart; she always gets good grades. (Em gái của tôi rất thông minh; cô ấy luôn đạt điểm tốt.)

Ví dụ: After a long day of work, I feel tired. (Sau một ngày làm việc dài, tôi cảm thấy mệt.)

Ví dụ: The concert was very exciting. (Buổi hòa nhạc rất hứng thú.)

Ví dụ: The comedian told funny jokes. (Nghệ sĩ hài kể những câu chuyện hài hước.)

Ví dụ: I have a big house. (Tôi có một ngôi nhà lớn.)

Ví dụ: She has a small garden in her backyard. (Cô ấy có một khu vư�n nh� ở phía sau nhà.)

Ví dụ: The weather is cold in winter. (Th�i tiết lạnh vào mùa đông.)

Ví dụ: Be careful; the coffee is hot. (Hãy cẩn thận; cà phê nóng.)

Ví dụ: I bought a new phone yesterday. (Tôi mua một chiếc điện thoại mới ngày hôm qua.)

Ví dụ: This house is very old. (Ngôi nhà này rất cũ.)

Ví dụ: The car can drive very fast. (Chiếc xe có thể chạy rất nhanh.)

Ví dụ: The turtle moves very slow. (Con rùa di chuyển rất chậm.)

Ví dụ: She has a nice smile. (Cô ấy có nụ cư�i đẹp.)

Ví dụ: He is a strong athlete. (Anh ấy là một vận động viên mạnh mẽ.)

Ví dụ: The old bridge is weak and needs repair. (Cây cầu cũ yếu đuối và cần sửa chữa.)

Ví dụ: I’m too busy to go out this weekend. (Tôi quá bận để Ä‘i chÆ¡i cuối tuần này.)

Ví dụ: I have some free time this afternoon. (Tôi có một số th�i gian rảnh rỗi vào buổi chi�u nay.)

Ví dụ: Learning a new language can be hard. (H�c một ngôn ngữ mới có thể khó khăn.)

Ví dụ: The math problem is easy to solve. (Bài toán toán h�c dễ giải.)

Ví dụ: Eating fruits and vegetables is healthy. (Ăn trái cây và rau củ là tốt cho sức kh�e.)

Ví dụ: I can’t go to work; I’m sick. (Tôi không thể Ä‘i làm, tôi Ä‘ang bị bệnh.)

Ví dụ: Take a deep breath to stay calm. (Hãy thở sâu để giữ bình tĩnh.)

Ví dụ: The music at the party was too loud. (Âm nhạc tại bữa tiệc quá to.)

Ví dụ: She finished her homework quickly. (Cô ấy hoàn thành bài tập v� nhà nhanh chóng.)

Ví dụ: Walk slowly to enjoy the scenery. (�i bộ chậm rãi để thưởng thức phong cảnh.)

Ví dụ: I always brush my teeth before bed. (Tôi luôn đánh răng trước khi đi ngủ.)

Ví dụ: I never eat seafood; I’m allergic. (Tôi không bao giá»� ăn hải sản; tôi dị ứng.)

Ví dụ: She rarely goes out on weekdays. (Cô ấy hiếm khi đi chơi vào các ngày trong tuần.)

Ví dụ: I often go jogging in the morning. (Tôi thư�ng xuyên đi chạy bộ vào buổi sáng.)

Ví dụ: She sings well. (Cô ấy hát tốt.)

Ví dụ: I need to apologize; I behaved badly. (Tôi cần phải xin lỗi; tôi đã cư xử tồi tệ.)

Ví dụ: Speak softly; the baby is sleeping. (Nói nhẹ nhàng; em bé đang ngủ.)

Ví dụ: The music played loudly at the party. (Âm nhạc phát to tại bữa tiệc.)

Ví dụ: I wake up early every day. (Tôi thức dậy sớm mỗi ngày.)

Ví dụ: Don’t be late for the meeting. (Ä�ừng đến muá»™n buổi há»�p.)

Ví dụ: She does her exercises daily. (Cô ấy tập thể dục hàng ngày.)

Ví dụ: I pay my bills monthly. (Tôi thanh toán hóa đơn hàng tháng.)

Ví dụ: We have a family reunion yearly. (Chúng tôi có buổi h�p mặt gia đình hàng năm.)

Ví dụ: I’m busy right now; can I call you later? (Tôi Ä‘ang bận ngay bây giá»�; có thể tôi gá»�i lại cho bạn sau không?)

Ví dụ: Finish your homework first, and then you can play. (Hoàn thành bài tập v� nhà trước, sau đó bạn có thể chơi.)

Ví dụ: I’ll see you again soon. (Tôi sẽ gặp lại bạn sá»›m thôi.)

Ví dụ: Come here and sit next to me. (�ến đây và ngồi bên cạnh tôi.)

Ví dụ: Look, there is a beautiful bird over there. (Nhìn kìa, có một con chim đẹp ở đó.)

Ví dụ: I searched everywhere, but I couldn’t find my keys. (Tôi tìm kiếm má»�i nÆ¡i, nhÆ°ng không thể tìm thấy chìa khóa.)

Ví dụ: He is nowhere to be found. (Anh ấy không ở đâu được tìm thấy.)

Ví dụ: It’s very hot outside. (Ngoài trá»�i rất nóng.)

Ví dụ: Are you really going to do that? (Bạn thực sự sẽ làm đi�u đó không?)

Ví dụ: I almost missed the bus. (Tôi gần như b� lỡ chuyến xe buýt.)

Ví dụ: This store only accepts cash. (Cửa hàng này chỉ nhận thanh toán bằng ti�n mặt.)

Ví dụ: The coffee is too hot to drink. (Cà phê quá nóng, không thể uống được.)

Ví dụ: The book is on the table. (Cuốn sách đang ở trên bàn.)

Ví dụ: I left my keys in the car. (Tôi để chìa khóa trong ô tô.)

Ví dụ: The cat is under the chair. (Con mèo đang ở dưới cái ghế.)

Ví dụ: The plane flew over the mountains. (Máy bay bay qua dãy núi.)

Ví dụ: There is a park between the two buildings. (Có một công viên ở giữa hai tòa nhà.)

Ví dụ: My house is next to the supermarket. (Nhà tôi ở bên cạnh siêu thị.)

Ví dụ: The garden is behind the house. (Khu vư�n ở phía sau nhà.)

Ví dụ: The car is parked in front of the building. (Chiếc xe đỗ phía trước tòa nhà.)

Ví dụ: There is a red flower among the green ones. (Có một bông hoa đ� giữa những bông hoa xanh.)

Ví dụ: We walked across the bridge. (Chúng tôi đi bộ băng qua cầu.)

Ví dụ: I went to the park with my friends. (Tôi đi đến công viên với bạn bè.)

Ví dụ: I can’t cook without a recipe. (Tôi không thể nấu ăn nếu không có công thức.)

Ví dụ: We drove through the tunnel. (Chúng tôi lái xe qua đư�ng hầm.)

Ví dụ: The cat climbed up the tree. (Con mèo leo lên cây.)

Ví dụ: The ball rolled down the hill. (Quả bóng lăn xuống đồi.)

Ví dụ: We walked around the neighborhood. (Chúng tôi đi dạo xung quanh khu phố.)

Ví dụ: The library is between the school and the park. (Thư viện ở giữa trư�ng h�c và công viên.)

Ví dụ: Please turn off the lights when you leave. (Làm ơn tắt đèn khi bạn r�i đi.)

Ví dụ: The cup is on top of the table. (Cốc đặt ở trên bàn.)

Ví dụ: I will pick you up by the entrance. (Tôi sẽ đón bạn bên cạnh lối vào.)

Ví dụ: She cut the cake with a knife. (Cô ấy cắt bánh bằng con dao.)

Ví dụ: The soccer ball hit the wall against the house. (Quả bóng bóng đá đập vào tư�ng chống lại nhà.)

Ví dụ: The ship is sailing toward the island. (Tàu đang hướng v� hòn đảo.)

Ví dụ: The keys are inside the drawer. (Chìa khóa ở bên trong ngăn kéo.)

Ví dụ: It’s raining, so stay outside the house. (Trá»�i Ä‘ang mÆ°a, nên ở ngoài nhà.)

Ví dụ: There is a cafe near the park. (Có một quán cà phê gần công viên.)

Ví dụ: The car is parked behind the garage. (Chiếc xe đỗ phía sau nhà gara.)

Ví dụ: The city is growing amid the mountains. (Thành phố đang phát triển giữa những ng�n núi.)

Ví dụ: The treasure is buried beneath the old tree. (Kho báu được chôn dưới gốc cây cổ thụ.)

Ví dụ: Please arrive before the meeting starts. (Hãy đến trước khi cuộc h�p bắt đầu.)