Bạn muốn bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp nhưng không biết bắt đầu từ đâu. Vậy hãy tập diễn tả các hành động sự việc bằng các động từ trước nhé. Sau đây Langmaster sẽ giúp bạn tổng hợp những từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản, 100 động từ thường gặp trong giao tiếp.
Bạn muốn bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp nhưng không biết bắt đầu từ đâu. Vậy hãy tập diễn tả các hành động sự việc bằng các động từ trước nhé. Sau đây Langmaster sẽ giúp bạn tổng hợp những từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản, 100 động từ thường gặp trong giao tiếp.
Pharmacist: Good morning. Can I help you?
(Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Adele: Yes, I’ve got a sore throat. Can you recommend anything for it?
(Tôi đau họng quá. Bạn có thể gợi ý cho tôi loại thuốc chữa bệnh đó không?)
Pharmacist: How long have you had it?
Pharmacist: Well, try these tablets. They are throat lozenges. Take one every two hours
(Bạn có thể thử thuốc này đi. Chúng là thuốc đau họng viên. Uống 2 tiếng uống 1 lần, mỗi lần 1 viên.)
Adele: Does it have any side – effects?
(Cái này có tác dụng phụ không?)
Pharmacist: No, don’t worry. Do you want to take some vitamin pills?
(Không đâu, đừng lo. Bạn có muốn uống thêm vitamin không?)
Adele: Sounds fine. I will take some.
(Cũng được đó. Tôi sẽ lấy một ít.)
Pharmacist: Here you are. Take one per day.
(Của bạn đây, uống mỗi ngày một viên.)
Adele: Thank you very much. Bye!
=> MẪU CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG TẠI HIỆU THUỐC
Động từ là từ dùng để chỉ các hành động hoặc trạng thái của con người, sự vật hiện tượng trong câu.
Từ vựng tiếng Anh cơ bản: 100 động từ thông dụng
=> TỔNG HỢP ĐỘNG TỪ ĐƯỢC SỬ DỤNG NHIỀU NHẤT TRONG TIẾNG ANH
=> NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT VỀ ĐỘNG TỪ
Waiter: Hello sir, welcome to the Garden Restaurant. How many?
( Xin chào ngài, chào mừng đến nhà hàng nhà vườn. CHo hỏi ngài đi mấy người?)
Waiter: Right this way. Please have a seat. Your waitress will be with you in a moment. (Hãy đi hướng này và chọn chỗ ngồi. Sẽ có một nhân viên nữ đến ngay đây)
Waitress: Hello sir, would you like to order now?
( Chào ngài. Ngài có muốn gọi món ngay bây giờ không?)
Customer: Yes please. ( Tất nhiên rồi)
Waitress: What would you like to drink?
Waitress: We have bottled water, juice, and Coke.
( Chúng tôi có nước đóng chai, nước trái cây và đồ uống có ga)
Customer: I’ll have a bottle of water please.
Waitress: What would you like to eat?
Customer: I’ll have a sandwich and a bowl of vegetable soup.
( Lấy cho tôi một phần bánh mì kẹp và một bát súp rau củ)
Các đoạn giao tiếp tiếng Anh cơ bản
Seller: Hello sir, may I help you?
(Xin chào quý khách, tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Customer: Yes. Can I see that shirt on the top shelf please?
(Tôi có thể xem chiếc áo sơ mi ở ngăn trên cùng không?)
Customer: How much does it cost?
(Chiếc áo này có giá bao nhiêu?)
Customer: 50 dollars. That’s too much.
Seller: How about this one? It’s on sale for only 40 dollars.
(Còn chiếc áo này thì sao ạ? Nó đang được giảm giá chỉ với 40 đô la)
Customer: I don’t like that one.
Seller: How about the one next to the black gloves? It’s very similar to the one you like.
(Còn chiếc áo bên cạnh đôi găng tay màu đen thì sao? Nó có vẻ giống chiếc áo cô thích.)
Customer: That’s nice. How much is it?
( Thật tuyệt. Nó có giá bao nhiêu?)
Customer: That’ll be fine.(Có vẻ ổn đó)
Seller: Is this color OK, or would you like a different color?
(Màu này có được không ạ? Hay cô có muốn màu khác không?)
Customer: That blue one’s fine.
Seller: Do you need any more of these shirts?
(Cô có cần thêm những chiếc áo sơ mi khác không ạ?)
(Cô muốn mua bao nhiêu chiếc ạ?)
Customer: I’ll take two more, a pink one and a white one.
(Tôi sẽ lấy 2 chiếc, 1 màu hồng và 1 màu trắng)
=> TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHỦ ĐỀ MUA SẮM
Ann: I'm looking for the airport. Can you tell me how to get there?
(Mình cần đến sân bay. Bạn có thể chỉ cho mình đường đến đó?)
Jack:: No, sorry. I don't know.
(Mình rất tiếc, xin lỗi vì mình cũng không biết.)
Ann: I think I can take the subway to the airport. Do you know where the subway is?
(Mình nghĩ mình có thể đi tàu điện đến sân bay. Bạn có biết tàu điện ở đâu không?)
(Ồ, mình đã thấy rồi. Cảm ơn bạn.)
=> TỔNG HỢP MẤU CÂU DÙNG ĐỂ HỎI VÀ CHỈ ĐƯỜNG TRONG TIẾNG ANH
Các đoạn giao tiếp tiếng Anh cơ bản
=> 100 ĐỘNG TỪ CƠ BẢN MÀ AI CŨNG PHẢI THUỘC
=> TUYỂN TẬP ĐỘNG TỪ HỮU ÍCH NHẤT TRONG GIAO TIẾP
Vậy là Langmaster đã liệt kê giúp bạn những từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản, 100 động từ thông dụng nhất. Bạn có thể tự tin giao tiếp hơn nếu học thuộc hết những từ vựng trên. Nhưng đừng quên thường xuyên học thêm từ mới nhé. Chúc bạn học tốt!
Jane: How are you? (Dạo này bạn thế nào?)
John: I’m OK. How are you? (Mình ổn. Còn bạn?)
Jane: Fine, thanks. Do you speak English? (Mình khỏe, cảm ơn. Bạn nói được tiếng Anh chứ?)
John: A little. Are you American? (Một chút. Bạn là người Mỹ phải không?)
John: Where do you come from? (Bạn đến từ đâu vậy?)
Jane: I come from New York. (Mình đến từ New York)
John: Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn)
Jane: Nice to meet you too. (Mình cũng vậy)
=> MẪU CÂU GIAO TIẾP BẮT CHUYỆN VỚI NGƯỜI NƯỚC NGOÀI
Tour guide: If you have any questions, please ask me.
(Nếu các bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi tôi nhé)
Brown: Where’s the best restaurant around here?
(Nhà hàng tốt nhất ở đâu quanh đây?)
Tour guide: There are so many good restaurants here. My favorite food is Bun Cha.
(Có rất nhiều nhà hàng tốt quanh đây. Món yêu thích của tôi là bún chả.)
Brown: How far is it from here?
Tour guide: About 200m. It’s going to come up on your left in 5 minutes.
(Khoảng 200m nữa. Nó nằm ở bên trái của anh sau khi chúng ta đi 5 phút nữa)
Brown: Oh, and what time will we have dinner?
(Mấy giờ chúng ta sẽ dùng bữa tối nhỉ?)
Tour guide: We’ll break at 6 p.m to have lunch.
(Chúng ta sẽ dừng ăn trưa lúc 6 giờ tối)
=> CÁC MẪU CÂU THƯỜNG DÙNG KHI ĐI DU LỊCH